Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dẽ dàng


[dẽ dàng]
courteous, gentle
Ăn nói dẽ dàng
To speak gently.
friendly; easy to deal with



Courteous, gentle
Ăn nói dẽ dàng To speak gently


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.